--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mài miệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mài miệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mài miệt
+ adj
to be absorbed in; to devote oneself tọ
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
mài miệt
:
to be absorbed in; to devote oneself tọ
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy
+
thách
:
to challenge, to defy
+
nam nữ
:
male and femalenam nữ thí sinhmale and female canditates
+
do thám
:
to spy